Giảng viên chọn | Ngày nghỉ (vui lòng chọn) | Ngày bù (vui lòng chọn) | Ngày đổi phòng (vui lòng chọn) | Buổi (vui lòng chọn) | Cơ sở (vui lòng chọn) | Môn học | Lớp ( Ví dụ : 23CTT1) | Phòng học | Hệ đào tạo (vui lòng chọn theo mẫu) | Phòng đang học | Phòng thay đổi |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nghỉ dạy | 21/11/2024 | Chiều | NVC | Giới thiệu ngành QLTN&MT | 24QMT | F401 | Chính quy | ||||
Nghỉ dạy | 22/11/2024 | Chiều | LT | thực vật thủy sinh | ST21 | NĐH 7.1 | Chính quy | ||||
Nghỉ dạy | 21/11/2024 | Sáng | NVC | Công nghệ Môi trường | 22KMT_CLC | I33 | Chất lượng cao | ||||
Nghỉ dạy | 21/11/2024 | Sáng | LT | Lập trình Java (MTH10316) | 22TTH | NDH 9.1B | Chính quy | ||||
Nghỉ dạy | 20/11/2024 | Sáng | LT | Các phương pháp toán lý | 22VLH | G202 | Chính quy | ||||
Nghỉ dạy | 20/11/2024 | Chiều | LT | Chọn giống cây trồng | BIO10603 | D212 | Chính quy | ||||
Nghỉ dạy | 21/11/2024 | Sáng | LT | Xác suất-Thống kê | 23VLH1 | F302 (Giảng viên phải tham dự buổi học của khoa) | Chính quy | ||||
Nghỉ dạy | 20/11/2024 | Sáng | LT | Xác suất-Thống kê | 23CTT5 | F304 (Giảng viên bị ốm) | Chính quy | ||||
Nghỉ dạy | 19/11/2024 | Sáng | LT | Dự báo | 22TTH | NĐH 9.1B | Chính quy | ||||
Nghỉ dạy | 21/11/2024 | Chiều | LT | Đại số tuyến tính 1A | 24TTH1 | E206 | Chính quy | ||||
Nghỉ dạy | 21/11/2024 | Sáng | LT | Toán rời rạc 1A | 24TTH1TN | NĐH 7.2 | Chính quy | ||||
Nghỉ dạy | 20/11/2024 | Chiều | LT | Vật lý thống kê PHY10011 | 22VYK1 | NDH 8.7 | Chính quy | ||||
Nghỉ dạy | 21/11/2024 | Sáng | LT | Toán rời rạc | 23KDL1 | F304 | Chính quy | ||||
Nghỉ dạy | 20/11/2024 | Sáng | LT | Giới thiệu ngành Công nghệ Kỹ thuật môi trường | 24CMT1 | cs2:NĐH5.8 | Chính quy | ||||
Nghỉ dạy | 20/11/2024 | Sáng | LT | Giải tích số | 22KDL | G202 | Chính quy | ||||
Nghỉ dạy | 19/11/2024 | Sáng | LT | Quản lý chất thải rắn đô thị | 21KMT | D205 | Chính quy | ||||
Nghỉ dạy | 20/11/2024 | Chiều | LT | Phương pháp số trong Tối ưu | 21TTH | C203 | Chính quy | ||||
Nghỉ dạy | 19/11/2024 | Sáng | LT | Python cho Khoa học dữ liệu - MTH10605 | 22TTH | F308 | Chính quy | ||||
Nghỉ dạy | 20/11/2024 | Sáng | NVC | Động vật học | 22SNH | C43A | Chất lượng cao | ||||
Nghỉ dạy | 18/11/2024 | Chiều | NVC | Môi trường đại cương | 23VLH | ITEC33 | Chính quy | ||||
Nghỉ dạy | 18/11/2024 | Sáng | NVC | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 22_1 | F208 | Chính quy | ||||
Nghỉ dạy | 18/11/2024 | Sáng | LT | Cơ sở khoa học chất rắn | 22CVL | E303A | Chính quy | ||||
Nghỉ dạy | 19/11/2024 | Sáng | NVC | Điện Tử Tương Tự | 23DTV-CLC3 | C05 | Chính quy | ||||
Nghỉ dạy | 18/11/2024 | Sáng | LT | Truyền Thông Quang | 21VThong | G201 | Chính quy | ||||
Nghỉ dạy | 18/11/2024 | Sáng | LT | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | 24VYK1 (chỉ nghỉ 2 tiết đầu) | NĐH 6.7 | Chính quy |